- Chi tiết sản phẩm
- Thông số kỹ thuật
- Video
Chi tiết sản phẩm Canon EOS C100
TỔNG QUAN MÁY QUAY CANON EOS C100
Linh hoạt, nhỏ gọn
Canon EOS C100 là một chiếc máy ảnh với chi phí phải chăng, đem lại sự kết hợp độc đáo giữa hình ảnh HD chuyên nghiệp, thiết kế nhỏ gọn và tính linh hoạt trong sử dụng ống kính, Canon C100 thực sự là cấu hình lý tưởng cho mục đích sử dụng cá nhân.
Máy quay Canon EOS C100
Cảm biến CMOS 8.3MP Super 35mm; Full HD
Cảm biến CMOS 8.3MP Super 35mm, do Canon thiết kế và sản xuất dành riêng cho quay phim, cho xử lí 3ch RGB dành cho ghi hình Full HD. Chiếc máy ảnh này sẽ đem lại cho bạn những hình ảnh tuyệt hảo với độ nhạy cao, ít tiếng ồn, giảm hiện tượng chạy bóng màn trập và cho hiệu ứng độ sâu trường ảnh mỏng.
Máy quay Canon EOS C100
Canon Log Gamma
Tính năng Canon Log Gamma tích hợp sẵn cho hình ảnh trung lập với 12 điểm theo chiều rộng (dải động 800%) ở thiết lập ISO 850. Lựa chọn Dải động rộng cho cảnh quay có cùng độ rộng nhưng không yêu cầu hậu kì.
Thao tác tự động
Dành cho hoạt động một người, các chức năng tự động bao gồm One-Shot Auto Focus, Push Auto Iris và Auto White Balance. Chức năng điều khiển hoàn toàn bằng tay có thể sử dụng khi có chức năng hỗ trợ lấy nét Focus Assist hỗ trợ lấy nét bằng tay và đảm bảo hình ảnh chi tiết sắc nét.
Thông số kỹ thuật Canon EOS C100
Bộ cảm biến hình ảnh | ||
Loại cảm biến | Bộ cảm biến CMOS Super 35mm | |
Hệ thống | Kính lọc màu sơ cấp RGB (tia Bayer) | |
Điểm ảnh hiệu quả | 9,84 megapixels | |
Tổng số điểm ảnh | 8,29 megapixels | |
Độ rọi sáng tối thiểu | Chế độ NTSC 0,3 Lux [Ống kính F1,2 , 24dB, chế độ 29,97P, tốc độ màn trập 1/30] Chế độ PAL 0,25 Lux [Ống kính F1,2, 24dB, chế độ 25,00P, tốc độ màn trập 1/25] |
|
Độ nhạy | NTSC: | F9 [1920 x 1080 / 59.94i , ISO 640 (0dB), 2000 Lux, phản chiếu 89,9% ] |
PAL: | F10 [1920 x 1080 / 50.00i , ISO 640 (0dB) , 2000 Lux, phản chiếu 89,9%] | |
Tỉ lệ S/N | NTSC: | 54dB (chuẩn) [1920 x 1080 / PF30, độ nhạy dựa theo Canon Log ISO 850 (phạm vi động lực học 800%)] |
PAL: | 54dB (chuẩn) [1920 x 1080 / PF25 độ nhạy dựa theo Canon Log ISO 850 (phạm vi động lực học 800%)] |
|
Dải động ánh sáng | Khi chụp ở chế độ thường: 300% Khi sử dụng Canon Log gamma: 800% (ISO 850 hoặc cao hơn/ thu nhận 2,5dB hoặc lớn hơn) |
|
Độ phân giải theo chiều ngang | Có thể lên tới 1000 đường TV hoặc nhiều hơn (chế độ 1920 x 1080i), phụ thuộc vào ống kính sử dụng | |
Ống kính | ||
Ngàm gắn ống kính | Ngàm EF của Canon, bao gồm ống kính EF-S và EF Cinema | |
Chiều dài tiêu cự | Tương đương 1,53x chiều dài tiêu cự của ống kính EF | |
Chỉnh sửa ánh sáng vùng ngoại vi | Có (phụ thuộc vào ống kính sử dụng) | |
Kính lọc ND | 4 kính lọc gương trên thân máy: Không có; 2 khẩu, 4 khẩu, 6 khẩu Thao tác thông qua phím xoay chế độ trên thân máy |
|
Điều chỉnh tiêu cự | Thông qua ống kính hoặc sử dụng chế độ AF chụp một ảnh | |
Điều chỉnh Iris | Thông qua thân máy, Báng cầm, điều khiển từ xa hoặc tính năng điều chỉnh Iris ẩn tự động 1/2-khẩu, 1/3- khẩu hoặc điều chỉnh FINE có thể duy trì F-số trong suốt quá trình lấy zoom |
|
Hệ thống ổn định hình ảnh | Phụ thuộc vào ống kính sử dụng | |
Thiết bị xử lí ảnh | ||
Loại | DIGIC DV III | |
Ghi hình | ||
Phương tiện lưu video | SD / SDHC / SDXC card (2 khe cắm thẻ) | |
Thời gian ghi hình | Thẻ SD dung lượng 64GB | 5 giờ, 55 phút. ( 1920 x 1080 @24Mbps VBR) AVCHD |
Định dạng file ghi hình | AVCHD | |
Định dạng ghi hình | MPEG-4 AVC/H.264 24 Mbps LPCM VBR (4:2:0) 24 Mbps VBR (4:2:0) 17 Mbps VBR (4:2:0) 7 Mbps VBR (4:2:0, 1440 x 1080) |
|
Tỉ lệ khung quét ghi hình | Chế độ 59,94 Hz (NTSC): | 60i / PF30 / PF24 / 24p*1 |
Chế độ 50,00 Hz (PAL): | 50i / PF25*1 | |
Chuyển động nhanh/chậm | Không | |
Ghi theo quãng | Không | |
Ghi khung hình | Không | |
Ghi trước (ghi vào bộ nhớ đệm) | Có (3 giây) | |
Ghi hình liên tục | Có | |
Ghi hình lên hai thẻ (đồng thời) | Có | |
Quét đảo mặt | Có. Chuyển hình theo chiều dọc hoặc chiều ngang, hoặc cả hai | |
Chuyển đổi định dạng HD sang SD | Có (AVCHD sang 9Mbps MPEG-2)*2 | |
Chuyển dữ liệu nội bộ | Phim | Có (từ thẻ nhớ SD sang thẻ nhớ SD) |
Phương tiện lưu ảnh | Thẻ nhớ SD / SDHC | |
Chất lượng ảnh tĩnh | Khi đang quay phim | 1920 x 1080 |
Khi xem lại | 1920 x 1080 | |
Hệ thống | ||
Màn hình LCD | ||
Kích thước màn hình | 8,8cm (3,5″), màn hình ngắm 100% | |
Điểm ảnh | 922.000 | |
Điều chỉnh chất lượng ảnh | Độ sáng, độ tương phản, màu, độ sắc nét, ánh sáng ngược, đen trắng | |
Điều chỉnh | Trên / dưới / trái / phải tùy thuộc vào cấu hình máy ảnh | |
Màn hình dạng sóng | Màn hình dạng sóng | |
Hỗ trợ lấy nét | Peaking; Phóng to; Màn hình cạnh (sử dụng hiển thị dạng sóng) | |
Peaking | Peaking 1, Peaking 2 (có thể tùy chọn màu, độ mượt, tần suất cho mỗi loại) | |
Zebra | Mức 1; Mức 2, cả hai Thông qua ngõ HD-SDI hoặc HDMI |
|
Đánh dấu | Bật / Tắt (tỉ lệ khuôn hình, đánh dấu tỉ lệ, khu vực vùng an toàn, vùng an toàn, đường lưới, theo chiều ngang, ở vùng trung tâm) | |
EVF | ||
Kích thước | 0,61cm (0,24″) | |
Điểm ảnh | 1,555 triệu | |
Điều chỉnh chất lượng ảnh | Độ sáng, độ tương phản, màu, độ sắc nét, ánh sáng ngược, đen trắng | |
Tính năng điều chỉnh | Không | |
Điều chỉnh độ cận | + 2,0 đến -5,5 đi ốp | |
Ngõ vào/ Ngõ ra | ||
Ngõ vào tiếng | Ngõ vào XLR với nguồn ảo 48V (x2), giắc cắm microphone 3,5mm | |
Ngõ ra Headphone | Giắc stereo 3,5mm | |
Ngõ ra màn hình Video | Không | |
HDMI | Có,( Loại A, chỉ ngõ vào) | |
IEEE 1394 (Firewire) | Không | |
USB | Có (chỉ có ngõ ra cho Mini-B, USB 2,0 tốc độ cao) | |
Ngõ ra HD / SD-SDI | Không | |
Mã thời gian | Có (đặt chồng lên trên tín hiệu ra HDMI) | |
Genlock | Không | |
Xung | Không | |
Ngõ ra component | Không | |
Ngõ cắm AV | Có (chỉ ngõ ra) | |
Ngõ vào DC | Có | |
Ngõ cắm điều khiển từ xa | Giắc mini 2,5mm | |
Điều khiển từ xa không dây | Không | |
Thanh màu | EBU, SMPTE, ARIB | |
Misc | ||
Đèn Tally | có | |
Ngàm gắn phụ kiện | Có (hai ngàm cố định, 2 vị trí: đầu thân máy, trước tay cầm) | |
Phím phân công tác vụ | Có (15 phím phân công tác vụ, lựa chọn từ 35 chức năng) | |
Các chức năng chụp | ||
Phơi sáng | ||
Lấy sáng phơi sáng | Phơi sáng bằng tay | Phơi sáng được xác định bằng cài đặt màn trập, cài đặt iris, cài đặt độ mượt ảnh/ ISO và cài đặt kính lọc ND |
Tùy chọn Iris đẩy tự động |
|
|
Bù phơi sáng | Có. Chức năng dịch chuyển AE. ±2, ±1.5, ±1.25, ±1.0, ±0.75, ±0.5, ±0.25, ±0 | |
Chế độ phơi sáng tự động | Có (Iris đẩy tự động) | |
Iris đẩy tự động | Có | |
Khóa phơi sáng | Không | |
Cài đặt điều chỉnh độ mượt ảnh tự động | Không | |
Độ nhạy ISO | Hiển thị 1 khẩu | 320*3, 400, 800, [850]*4, 1600, 3200, 6400, 12800, 20000 |
Hiển thị 1/3 khẩu | 320, 400, 500, 640, 800, [850]*4, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500, 3200, 4000, 5000, 6400, 8000, 10000, 12800, 16000, 20000*1 | |
Cài đặt độ mượt ảnh | Chế độ thường | -6dB, -3dB, 0dB, 3dB, 6dB, 9dB, 12dB, 15dB, 18dB, 21dB, 24dB, 30dB |
Chế độ đẹp | 0 dB đến 24 dB (tăng giảm 0,5 dB). | |
Tốc độ màn trâp | ||
Các chế độ điều chỉnh | Tắt, Tốc độ, góc, Quét sạch (CS); màn trập chậm (SLS) | |
Tốc độ màn trập | 1/3 đến 1/2000 phụ thuộc vào tỉ lệ khung quét và chế độ điều chỉnh màn trập | |
Góc màn trập | 11.25° đến 360° phụ thuộc vào tỉ lệ khung quét | |
Màn trập chậm (SLS) | 1/3, 1/4, 1/6, 1/8, 1/12, 1/15, 1/25, 1/30 phụ thuộc vào tỉ lệ khung quét | |
Quét sạch | 60i: | 59,94 Hz – 250,27 Hz |
PF30: | 29,97 Hz – 250,27 Hz | |
24p / PF24: | 23,98 Hz – 250,27 Hz | |
50i: | 50,00 Hz – 250,78 Hz | |
PF25: | 25,00 Hz – 250,78 Hz | |
Kiểu ảnh tùy chọn | ||
Cấu hình lưu | 9, bao gồm 3 cài đặt trước (CINEMA, dải sáng động cao (Wide DR) và EOS Std) | |
Phương tiện lưu ảnh | Thẻ nhớ SD / SDHC (tất cả các dữ liệu tùy chọn và metadata), có thể lên tới 20 kiểu ảnh tùy chọn / thẻ | |
Gamma | 9 kiểu | |
Canon Log Gamma | Có | |
Đế điều chỉnh | -50 đến +50 | |
Master Black | -50 đến +50 cho mỗi màu R,G,B | |
Black Gamma | Có thể điều chỉnh mức độ, phạm vi và điểm | |
Độ bão hòa màu thấp | Có thể điều chỉnh độ bão hòa màu từ -50 đến +50 ở những vùng có ánh sáng yếu | |
Knee | Điều chỉnh trên những đặc tính phơi sáng, bắt đầu, ở vùng ven, bão hòa | |
Độ sắc nét | Điều chỉnh mức độ, tần suất chi tiết H, vùng lõi, can bằng chi tiết HV, giới hạn, lựa chọn, khẩu độ gối và mức sáng phụ thuộc | |
Giảm nhiễu | Tắt, bật (1 đến 12) | |
Làm mịn chi tiết ảnh | Tắt, độ mịn thấp, độ mịn trung bình, độ mịn cao / màu, sắc màu, độ sáng, vùng, mức Y | |
Giảm nhiễu lựa chọn | Tắt, độ mịn thấp, độ mịn trung bình, độ mịn cao / màu, sắc màu, độ sáng, vùng, mức Y | |
Ma trận màu | Điều chỉnh pha, độ mượt màu và RGB, tiếp nối lựa chọn Gamma | |
Cân bằng trắng | -50 đến +50 độ mượt R, độ mượt B | |
Chỉnh màu | Kiểm tra vùng / lựa chọn vùng của hai khu vực | |
Mức cài đặt | Bật / Tắt -50 đến +50 | |
Clip 100% IRE | Đầu ra giới hạn 100% sau khi điều chỉnh cài đặt | |
Cân bằng trắng | ||
Cân bằng trắng tự động | Có | |
Cài đặt trước | Ánh sáng ban ngày (5400K),Ánh sáng đèn tròn (3200K), Kelvin (2000K – 15000K, 100K intervals), Set A, Set B | |
Dịch chuyển cân bằng trắng | Có. -9 đến +9 (chỉ chế độ ánh sáng ban ngày và ánh sáng đèn tròn) | |
Cân bằng đen | ||
Điều chỉnh cân bằng đen | có | |
Mã thời gian | ||
Hệ thống đếm | Regen, RecRun, FreeRun, Hold, chỉ NDF ở chế độ 24P | |
Cài đặt giá trị ban đầu | “00:00:00:00”, có thể lựa chọn cài đặt / cài đặt lại | |
Tiếng | ||
Ghi tiếng | 16-bit 2ch (48 kHz) linear PCM khi lựa chọn 24 Mbps LPCM Dolby Digital AC3 khi lựa chọn 24 / 17 / 7 Mbps |
|
Điều chỉnh tiếng | Thiết bị giới hạn tự do và cài đặt tự động / bằng tay | |
Thiết bị làm suy giảm Microphone | Có, dành cho microphone tích hợp (thiết bị cầm tay) và giắc cắm MIC 3,5mm | |
Thang đo mức độ Microphone | Có | |
Phụ kiện | ||
Phụ kiện đi kèm máy | Ứng dụng chuyển dữ liệu, Thiết bị cầm tay với microphone, Miếng lót trợ lực tay, Báng pin, đế ngàm gắn chân máy, dây đeo vai, nắp EVF, sạc pin CG-930, bộ pin BP-955. |
|
Chọn thêm | Pin BP-955, BP-975, thiết bị điều hợp nguồn CA-930, đĩa gắn chân máy TA-100, dây đeo cổ SBR-1000 | |
Pin | ||
Tiêu thụ điện | Chế độ NTSC: | 8,1w; VF + LCD, 24Mbps |
Chế độ PAL: | 7,3w; VF + LCD, 24Mbps | |
Thời gian ghi hình liên tục | BP-955 đi kèm: | Xấp xỉ 285 phút, 24Mbps, LCD + VF (chế độ 50Hz) |
BP-975 chọn thêm: | Xấp xỉ 430 phút, 24Mbps, LCD + VF (chế độ 50Hz) | |
Miscellaneous | ||
Kích thước | Gắn kèm miếng lót trợ lực tay: | Xấp xỉ 135 x 170 x 129mm |
Khi gắn báng pin | Xấp xỉ 182 x 170 x 129mm | |
Báng pin, màn hình và tay cầm | Xấp xỉ 182 x 281 x 236mm | |
Miếng lót trợ lực tay và thiết bị cầm tay | Xấp xỉ 142 x 281 x 236mm | |
Tay cầm có thể tháo rời | Có | |
Trọng lượng | Chỉ tính riêng thân máy | 1.020g |
Khi tích hợp đầy đủ các phụ kiện | Xấp xỉ 1.835g (Báng pin, màn hình, tay cầm, móc treo BP-955, 2 thẻ nhớ SD) | |
Phạm vi nhiệt độ làm việc | -5°C đến +45ºC,độ ẩm tương đối 60% |
Các thông số kĩ thuật trên có thể thay đổi mà không cần báo trước | |
*1 | Chế độ PF được ghi như video xen kẽ |
*2 | Không thể chuyển đổi định dạng HD sang SD khi hình ở chế độ 24P |
*3 | 320 và 20000 không phải là sự tăng giảm 1 khẩu mà nó thể hiện giá trị ISO cao nhất và thấp nhất |
*4 | [850] = Độ nhạy ISO thấp nhất khi đạt 80% phạm vi động lực học với chức năng Canon Log |