Bộ cảm biến ảnh
|
Loại bộ cảm biến
|
Loại bộ cảm biến CMOS Super 35mm
|
Hệ thống
|
Bộ lọc màu sơ cấp RGB (Bayer array)
|
Tổng số điểm ảnh
|
9,84 megapixels
|
Điểm ảnh hiệu quả
|
Xấp xỉ 8,85 megapixels khi lựa chọn độ phân giải 4096 x 2160 / 2048 x 1080
Xấp xỉ 8,29 megapixels khi lựa chọn độ phân giải 3840 x 2160 / 1920 x 1080
|
Dài động
|
Với Canon Log gamma: 800%
Với Canon Log2 Gamma 1600%
(ISO 850 hoặc cao hơn / độ nhiễu 2,5dB hoặc cao hơn)
|
Độ phân giải theo chiều ngang
|
Có thể lên tới 1800 đường TV hoặc cao hơn phụ thuộc vào độ phân giải khi chụp và ống kính sử dụng
|
Độ rọi sáng tối thiểu
|
Chế độ 59,94Hz 0,3 Lux
[Ống kính F1.2, 24dB, chế độ PF29.27, tốc độ màn trập 1/30]
Chế độ 50Hz 0,25 Lux
[Ống kính F1.2, 24dB, PF25, tốc độ màn trập 1/25]
|
Ống kính
|
Ngàm gắn ống kính
|
Ngàm gắn EF của Canon, EF với khóa Cinema có sẵn ngàm gắn PL (nâng cấp tùy chọn)
|
Chỉnh sửa ánh sáng ngoại vi
|
Có (phụ thuộc ống kính sử dụng)
|
Bộ lọc ND
|
6 kính lọc ND trên thân máy: 2 bước, 4 bước, 6 bước, 8 bước và 10 bước *1. Thao tác trên thân máy, điều khiển không dây hoặc thông qua thiết bị điều khiển từ xa RC-V100
|
Điều chỉnh tiêu cự
|
AF chụp một ảnh với loại ống kính EF, điều chỉnh không dây thông qua kính ngắm hoặc điều khiển có dây từ xa (phụ thuộc vào ống kính sử dụng)
bao gồm cả dải kính Cine Servo *2.
(không có sẵn với chức năng lấy nét bằng tay, CINEMA Zoom hoặc ống kính Prime).
|
Vòng điều chỉnh Iris
|
Điều chỉnh không dây thông trên thân máy và rãnh pin hoặc điều chỉnh từ xa có dây. Có sẵn Push AI với ống kính EF (không có sẵn với ống kính CINEMA)
½ bước, 1/3 bước hoặc điều chỉnh FINE
có thể duy trì F-số không đổi trong quá trình zoom.
|
Hệ thống ổn định hình ảnh
|
Phụ thuộc vào ống kính sử dụng
|
Thiết bị xử lí hình ảnh
|
Loại thiết bị:
|
Dual DIGIC DV5
|
Tính năng ghi hình
|
Phương tiện lưu video
|
Hỗ trợ thẻ CFast2.0™ và SD. Có thể ghi hình đồng thời vào thẻ CFast2.0™ và thiết bị lưu trữ ngoài
|
Thời gian ghi hình
|
Phụ thuộc vào loại thẻ sử dụng và độ phân giải/tỉ lệ bit lựa chọn
|
Định dạng file
|
XF-AVC (Material eXchange Format (MXF))
|
Tiêu chuẩn ghi hình
|
Nén video:
|
MPEG-4 AVC / H.264
|
Ghi tiếng:
|
Linear PCM (16bit / 24bit- 48kHz - 4ch)
|
Định dạng file:
|
XF-AVC (MXF)
|
Tỉ lệ bit:
|
Intra 410/225 / 220 / 110Mbps, Long GOP 50Mbps
|
Long GOP:
|
35 hoặc 24 Mbps (dành để ghi hình proxy trên thẻ SD)
|
Định dạng ghi hình: thẻ CFast 2.0™
|
Độ phân giải ghi hình Intraframe:
|
4096 x 2160 / 3840 x 2160 / 2048 x 1080 / 1920 x 1080
|
Cấu hình tín hiệu:
|
YCC422 10bit*
RGB444 (12bit / 10bit)
*chỉ với định dạng 2048x1080 hoặc 1920x1080; 29.97P, 23.98P, 25.00P và 24.00P
|
Độ phân giải ghi hình Long GOP:
|
2048 x 1080 / 1920 x 1080
|
Cấu hình tín hiệu:
|
YCC422 10bit
|
Định dạng ghi hình: thẻ SD
|
Phim (chỉ chế độ ghi hình Long GOP *) :
* Ghi hình Proxy sử dụng tỉ lệ bit thấp
|
Độ phân giải:
|
2048 x 1080 / 1920 x 1080
|
Cấu hình tín hiệu:
|
YCC420 8bit
|
Ảnh (JPEG):
|
Độ phân giải:
|
2048 x 1080 / 1920 x 1080
|
Tỉ lệ khung ghi hình
|
59.94 Hz:
|
59.94i / 59.94P / 29.97P / 23.98P
(phụ thuộc vào độ phân giải lựa chọn)
|
50.00Hz:
|
50.00i / 50.00P / 25.00P
(phụ thuộc vào độ phân giải lựa chọn)
|
24.Hz:
|
24.00P
|
Chuyển động nhanh/chậm
|
|
|
|
59.94Hz
|
Tỉ lệ xem lại
|
Chế độ
|
Chế độ ghi hình
|
59.94P
|
2K (2048 x 1080 / 1920 x 1080)
|
1 đến 60 FPS
|
2K CROP (2048 x 1080 / 1920 x 1080)
|
1 - 120 FPS
|
29.97P
|
4K (4096 x 2160 / 3840 x 2160)
|
1 - 30 FPS
|
2K (2048 x 1080 / 1920 x 1080)
|
1 - 60 FPS
|
2K CROP (2048 x 1080 / 1920 x 1080)
|
1 - 120 FPS
|
23.98P
|
4K (4096 x 2160 / 3840 x 2160)
|
1 - 30 FPS
|
2K (2048 x 1080 / 1920 x 1080)
|
1 - 120 FPS
|
2K CROP (2048 x 1080 / 1920 x 1080)
|
1 - 120 FPS
|
|
50.00Hz
|
Tỉ lệ xem lại
|
Chế độ
|
Chế độ ghi hình
|
50.00P
|
2K (2048 x 1080 / 1920 x 1080)
|
1 - 50 FPS
|
2K CROP (2048 x 1080 / 1920 x 1080)
|
1 - 100FPS
|
25.00P
|
4K (4096x2160 / 3840x2160)
|
1 - 25 FPS
|
2K (2048 x 1080 / 1920 x 1080)
|
Tối đa 50 FPS
|
2K CROP (2048 x 1080 / 1920 x 1080)
|
Tối đa 100FPS
|
24.00P
|
4K (4096 x 2160 / 3840 x 2160)
|
Tối đa 30 FPS
|
2K (2048 x 1080 / 1920 x 1080)
|
Tối đa 60 FPS
|
2K CROP (2048 x 1080 / 1920 x 1080)
|
Tối đa 100FPS
|
|
Quét ngược
|
Có: Cả hai/ Dọc/ Ngang/ Tắt
|
Chuyển đổi từ HD sang SD
|
Không
|
Chuyển dữ liệu nội bộ
|
MOVIE
|
Có thể sao chép clip từ thẻ CFast2.0™ sang CFast2.0™ ở chế độ Media
|
Phương tiện lưu ảnh
|
Thẻ SD
|
Chất lượng ảnh tĩnh
|
2048 x 1080 / 1920 x 1080
|
Hệ thống
|
Màn hình LCD
|
Kích thước màn hình
|
Màn hình màu LCD cỡ rộng 4" (10 cm đường chéo) với tỉ lệ khuôn hình 16:9
|
Điểm ảnh
|
Xấp xỉ 1,23 triệu điểm ảnh (854 x RGB x 480), độ che phủ 100%
|
Điều chỉnh chất lượng ảnh
|
Có thể lựa chọn Super High, High hoặc Normal khi lựa chọn độ rọi sáng. Các tính năng khác giống như tính năng của kính ngắm
|
Khả năng điều chỉnh
|
Có
|
Màn hình dạng sóng
|
Có
|
Hỗ trợ lấy nét
|
Có
|
Peaking
|
Có
|
Zebra
|
Có
|
Markers
|
Có
|
Màn hình EVF
|
Kích thước màn hình
|
Màn hình màu hữu cơ EL khổ rộng với 0,46" (kích thước đường chéo 1,18cm), tỉ lệ khuôn hình 16:9
|
Loại màn hình
|
Màn LED hữu cơ
|
Điểm ảnh
|
Xấp xỉ 1.770.000 điểm ảnh (1024 x RGB x 576)
|
Điều chỉnh chất lượng ảnh
|
Có thể thực hiện điều chỉnh độ sáng, độ tương phản, độ sắc nét, độ rọi sáng của kính ngắm (bật/tắt) (sử dụng cài đặt menu).
|
Khả năng điều chỉnh
|
Có
|
Điều chỉnh ống kính
|
+2.0 đến -5.5 đi ốp
|
Ngõ vào/ Ngõ ra
|
Ngõ vào tiếng
|
có: 2ngõ vào XLR trên một màn hình. Một ngõ vào 3,5mm trên thân máy
|
Ngõ ra Headphone
|
Có, ngõ ra điện trở 50Ω hoặc thấp hơn, Mức tín hiệu ra tham chiếu là 50Ω hoặc thấp hơn
Mức tín hiệu ra tham chiếu -∞ đến -12 dBV (với điện trở 16Ω, âm lượng từ MIN đến MAX)
|
Ngõ ra hình/tiếng
|
Ngõ ra MON., REC: giắc BNC
Video[HD]: SMPTE 292, SMPTE 274 [3G]: SMPTE 424, SMPTE 425
Audio[HD]: SMPTE ST 299-1 [3G]: SMPTE ST 299-2
Điện trở ra 75Ω, Mức tín hiệu ra 0,8Vp-p
|
HDMI
|
Ngõ HDMI (loại A) tuân theo chuẩn thông số HDMI. Ngõ ra tiếng/hình
|
IEEE 1394 (Firewire)
|
Không
|
USB
|
Không
|
Mã thời gian
|
Giắc BNC (ngõ vào/ngõ ra)
|
Genlock
|
Giắc BNC (cũng hoạt động như tín hiệu ra SYNC) Mức tín hiệu 1,0Vp-p, điện trở vào 10KΩ
|
Đồng bộ hóa
|
Giắc BNC (cũng hoạt động như ngõ RA SYNC), mức tín hiệu 1,0Vp-p, điện trở vào 10KΩ
|
Ngõ vào/ Ngõ ra màn hình LCD
|
Thông số kĩ thuật độc quyền của Canon về ngõ cắm VIDEO (giắc cắm đặc biệt 13 pin)
Thông số kĩ thuật độc quyền của Canon về ngõ cắm AUDIO (giắc cắm đặc biệt 13 pin)
|
Ngõ ra thành phần
|
Không
|
Ngõ cắm AV
|
Không
|
Ngõ vào DC
|
Có
|
Ngõ cắm điều khiển từ xa
|
Giắc cắm mini 2,5mm
|
Ngõ cắm điều khiển không dây
|
Thông qua bộ điều hợp tùy chọn Wi-fi
|
Thanh màu
|
EBU, SMPTE, ARIB
|
Misc
|
Đèn Tally
|
Có
|
Đế phụ kiện
|
Có (đế rời, 3 vị trí: trên thân máy, trên tay cầm máy, phía trước tay cầm)
|
Các thông số kĩ thuật chụp hình
|
Phơi sáng
|
Các chế độ phơi sáng
|
Phơi sáng bằng tay, đẩy Iris tự động, Iris tự động (với loại đèn tương thích).
|
Tùy chọn đo sáng
|
Quét sáng chế độ chuẩn (quét trung bình trọng điểm vùng trung tâm)
|
Điểm sáng
|
Bù ngược sáng
|
Bù phơi sáng
|
Tăng giảm 0,25, từ ±0 đến ±2.0.
|
Đẩy Iris tự động
|
Có (đèn (EF và EF-S). Không có sẵn với các ống kính EF Cinema)
|
Khóa phơi sáng
|
Thông qua chức nang đẩy AI
|
Cài đặt điều chỉnh độ sần tự động
|
Có
|
Độ nhạy ISO
|
Hiển thị 1 bước
|
160(*), 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, 25600
|
Hiển thị 1 bước (mở rộng phạm vi ON):
|
100, 160(*), 200, 400, 800, 1600, 3200, 6400, 12800, 25600, 51200, 102400
|
Hiển thị 1/3 bước
|
160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500,
3200, 4000, 5000, 6400, 8000, 10000, 12800, 16000, 20000, 25600
|
Hiển thị 1/3 bước (mở rộng phạm vi ON):
|
100, 125, 160, 200, 250, 320, 400, 500, 640, 800, 1000, 1250, 1600, 2000, 2500,
3200, 4000, 5000, 6400, 8000, 10000, 12800, 16000, 20000, 25600, 32000, 40000, 51200, 64000, 80000, 102400
|
Cài đặt độ sần ảnh
|
Chế độ thường:
|
-2dB(*), 0dB, 3dB, 6dB, 9dB, 12dB, 15dB, 18dB, 21dB, 24dB, 27dB,
30dB, 33dB, 36dB, 39dB, 42dB
|
Chế độ thường (phạm vi mở rộng ON):
|
-6dB, -3dB, -2dB(*), 0dB, 3dB, 6dB, 9dB, 12dB, 15dB, 18dB, 21dB, 24dB, 27dB,
30dB, 33dB, 36dB, 39dB, 42dB, 45dB, 48dB, 51dB 54dB
|
Chế độ đẹp:
|
-2dB đến 24dB (tăng giảm 0,5dB).
|
Tốc độ màn trập
|
Các chế độ điều chỉnh
|
Tắt, Tốc độ, Góc, quét sạch, chậm
|
Phạm vi tốc độ màn trập
|
59,94i / 59,94p:
|
1/60 đến 1/2000;
SLS: 1/4, 1/8, 1/15, 1/30;
CS: 23,98Hz – 250,370Hz
|
29,98p:
|
1/30 đế 1/2000;
SLS: 1/4, 1/8, 1/15;
|
23,98p / 24p:
|
1/24 đến 1/2000;
SLS: 1/3, 1/6, 1/12;
CS: 24,00Hz – 250,370Hz
|
50i / 50p:
|
1/50 đến 1/2000;
SLS: 1/3, 1/6, 1/12, 1/25;
|
25p:
|
1/25 đến 1/2000;
SLS: 1/3, 1/6, 1/12;
CS: 25,00Hz – 250,40Hz
|
Cài đặt góc màn trập
|
59.94i / 59.94p:
|
360.00, 240.00, 180.00, 120.00, 90.00, 60.00, 45.00, 30.00, 22.50, 15.00, 11.25
|
50i / 50p:
|
360.00, 240.00, 180.00, 120.00, 90.00, 60.00, 45.00, 30.00, 22.50, 15.00, 11.25
|
Tùy chọn AF
|
Phụ thuộc vào loại ống kính sử dụng có thể thay thế và chế độ người sử dụng lựa chọn. Dual Pixel CMOS AF (CMOS AF), Contrast AF
|
Chế độ AF
|
AF chụp 1 ảnh, AF chụp nhiều ảnh, MF hỗ trợ AF có ở tất cả các chế độ có sẵn. Tất cả các chế độ này sẽ hoạt động khi công tắc
AF/MF của ống kính EF đặt ở chế độ cài đặt AF
|
AF dò tìm khuôn mặt
|
Có. AF ưu tiên khuôn mặt hoặc AF chọn khuôn mặt
|
Dual Pixel CMOS AF
|
Có. Tương thích với tất cả các ống kính gắn EF (trừ các model lấy nét bằng tay)
|
Tùy chọn ảnh
|
Cấu hình lưu trữ
|
7 cài đặt trước:
Canon Log 2 : gam màu C (gam màu Cinema) Canon Log 2 : BT.2020/Canon Log 2 : DCI-P3
Canon Log 2 : BT.709
Canon Log: BT.2020 gam màu BT.709
|
Phương tiện lưu trữ
|
Bộ nhớ trong hoặc thẻ nhớ SD
|
Tùy chọn cài đặt Gamma
|
Canon Log 2 / Canon Log / Wide DR / EOS Std.Normal 1 (STANDARD)/Normal 2 (4.0x) / Normal 3 (BT.709)
Normal 4 (5.0x)
|
Cài đặt không gian màu
|
Gam màu Cinema / gam màu BT.2020 /gam màu DCI-P3 /gam màu BT.709
|
Cài đặt ma trận màu
|
Neutral / Production Camera / Cinema EOS Original Video / EOS Std. / OFF
|
Cân bằng trắng
|
Cân bằng trắng tự động
|
Có
|
Phạm vi Kelvin
|
2000 - 15000K, 100K intervals, mặc định 5500K
|
Cài đặt trước
|
Ánh sáng ban ngày/ Ánh sáng đèn tròn
|
Dịch chuyển cân bằng trắng
|
Có, từ -9 đến +9 (có thể lựa chọn cài đặt trước ánh sáng ban ngày hoặc ánh sáng đèn tròn)
|
Cân bằng đen
|
Điều chỉnh cân bằng đen
|
Có
|
Mã thời gian
|
Hệ thống đếm
|
Regen, RecRun, FreeRun, External, Hold (có sẵn khung Drop dành cho chế độ NTSC)
|
Cài đặt giá trị ban đâu
|
“00:00:00:00”, có thể lựa chọn cài đặt/ cài đặt lại
|
Tiếng
|
|
Ghi tiếng
|
16-bit 2ch (48kHz) linear PCM
|
Chỉnh tiếng
|
Cài đặt mức giới hạn tự do và bằng tay/ tự động
|
Suy giảm Microphone
|
Có
|
Thước đo mức Microphone
|
Có
|
Phụ kiện
|
Các linh kiện đi kèm
|
Màn hình
Tay cầm
Thumbrest
Đế WFT
Đế điều hợp ba chân
Cốc rửa mắt kính
Nắp che CVF
Dây đeo vai
Bộ sạc CG-10
Thiết bị điều hợp nguồn AC CA-A10
Cáp AC
Bộ pin BP-A30
Cờ lê Hhex
Thiết bị vặn vít 6 cạnh hình chữ H
Cáp UN-5 (X2)
Pin lithi CR2025
Giá treo
|
Phụ kiện chọn thêm (bao gồm các phụ kiện có thể bị gián đoạn)
|
Bộ pin BP-A30 của Canon (bao gồm theo máy)/BP-A60
Thiết bị điều hợp nguồn AC của Canon CA-A10
Sạc pin CG-A10 của Canon
Điều khiển từ xa RC-V100 của Canon
Dây đeo vai SS-1200 của Canon (đi kèm máy)
Thiết bị điều hợp ba chân TA-100 của Canon
Đế ba chân TB-1 của Canon
Dây đeo hỗ trợ khi chụp SBR-1000 của Canon
Thiết bị chuyển không dây WFT-E6 của Canon
Thiết bị nhận GPS GP-E1 của Canon
Cáp UN-5 của Canon (có sẵn)/UN-10 (mua lẻ)
Thiết bị điều hợp microphone của Canon MA-400 (phụ kiện chọn thêm)
Cần khóa RD-1 của Canon (mua lẻ)
|
Pin
|
Loại pin
|
BP-A30 (đi kèm), BP-A60 (chọn thêm)
|
Nguồn điện
|
14,4 V DC (bộ pin), 16,7 V DC (DC IN)
|
Các thông tin khác
|
Kích thước
|
Khi gắn kèm Thumbrest:
|
Xấp xỉ 5,9 x 7,2 x 7,2in. (149 x 183 x 183mm)
|
Khi có báng pin:
|
Xấp xỉ 7,5 x 7,2 x 7,4in. (190 x 183 x 187mm)
|
Khi có báng pin, giá đỡ và tay cầm:
|
Xấp xỉ 7,5 x 10,4 x 8,9in. (190 x 265 x 226mm)
|
Khi có báng pin, giá đỡ và tay cầm và màn hình:
|
Xấp xỉ 7,5 x 12,1 x 12,8in. (190 x 307 x 362mm)
|
Tay cầm có thể tháo rời
|
Có
|
Phạm vi nhiệt độ vận hành
|
Xấp xỉ 0°C đến 40°C, 85% (độ ẩm tương đối)
Xấp xỉ -5°C đến 45°C, 60% (độ ẩm tương đối)
|