Bộ xử lí ảnh
|
DIGIC 4+
|
Bộ cảm biến ảnh
|
|
Điểm ảnh hiệu quả
|
Xấp xỉ 20,2 megapixels (tỉ lệ khuôn hình: 4:3)
|
Kích thước bộ cảm biến
|
Loại 1/2.3”
|
Thấu kính
|
|
Chiều dài tiêu cự
|
Zoom 18x:
|
4,5 (W) – 81,0 (T) mm
tương đương phim 35mm: 25 (W) - 450 (T) mm)
|
Dải lấy nét
|
5cm (2,0in.) - ở vô cực (W), 1,0m (3,3ft.) - ở vô cực (T)
|
Ảnh Macro:
|
5 - 50cm (W) (2,0in. – 1,6ft. (W))
|
Hệ thống ổn định hình ảnh (IS)
|
Loại ống kính dịch chuyển
|
Màn hình LCD
|
|
Loại màn hình
|
Loại màn hình cỡ 3,0-inch
|
Điểm ảnh hiệu quả
|
Xấp xỉ 922.000 điểm ảnh
|
Tỉ lệ khuôn hình
|
4:3
|
Lấy nét
|
|
Hệ thống điều chỉnh
|
Tự động lấy nét: lấy nét liên tục, Servo AF
Lấy nét bằng tay
|
Khung AF
|
AiAF dò tìm khuôn mặt, AF dõi theo vật chụp, ở vùng trung tâm
|
Hệ thống đo sáng
|
Đo sáng toàn bộ, đo sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm, đo sáng điểm
|
Tốc độ ISO (độ nhạy đầu ra theo tiêu chuẩn, thông số phơi sáng khuyến nghị)
|
Tự động, ISO 80 – ISO 1600
Tăng giảm 1 bước
|
Tốc độ màn trập
|
1 - 1/2000 giây
15 – 1giây (ở chế độ màn trập phơi sáng lâu)
|
Khẩu độ
|
|
Loại khẩu độ
|
Loại tròn
|
f/số
|
f/3,8 - f/11,0 (W), f/6,9 - f/20,0 (T)
|
Đèn Flash
|
|
Các chế độ đèn flash
|
Đèn flash tự động, bật đèn flash, đèn flash xung thấp, tắt đèn flash
|
Phạm vi đo sáng đèn flash
|
50cm – 3,5m (W), 1,0 m – 2,0m (T) (1,6 – 11 ft. (W), 3,3 – 6,6 ft. (T))
|
Thông số kĩ thuật chụp hình
|
|
Các chế độ chụp hình
|
Chụp tự động ghép hình, chụp sáng tạo, chụp TỰ ĐỘNG, chụp P, chụp chân dung, chụp màn trập thông minh*1 , chụp tốc độ cao, chụp cảnh đêm có tay cầm máy, chụp ánh sáng yếu, chụp hiệu ứng mắt cá, chụp hiệu ứng thu nhỏ, chụp hiệu ứng máy ảnh đồ chơi, chụp đơn sắc, chụp siêu rực rỡ, chụp hiệu ứng poster , chụp cảnh tuyết, chụp pháo hoa, chụp màn trập lâu
*1 Cười, hẹn giờ nháy mắt, hẹn giờ lấy nét mặt
• Có thể quay phim với phím nhấn quay phim
|
Chụp hình liên tiếp (TỰ ĐỘNG, ở chế độ P)
|
ở chế độ TỰ ĐỘNG, chế độ P:
|
Xấp xỉ 2,5 ảnh/giây
|
Ở chế độ chụp HQ tốc độ cao:
|
aXấp xỉ 7,2 ảnh/giây
|
Thông số kĩ thuật quay
|
|
Số lượng điểm ảnh ghi hình
|
Ảnh tĩnh:
|
4:3
Ảnh cỡ lớn: 5148 x 3888
Ảnh cỡ trung 1: 3648 x 2736
Ảnh cỡ trung 2: 2048 x 1536
Ảnh cỡ nhỏ: 640 x 480
|
Tỉ lệ khuôn hình:
|
16:9 / 3:2 / 4:3 / 1:1
|
Phim ngắn:
|
Hiệu ứng thu nhỏ: 1280 x 720 / 640 x 480
Các hiệu ứng khác ngoài loại trên: 1920 x 1080 / 1280 x 720 / 640 x 480
|
Nguồn điện
|
Bộ pin NB-6LH
|
Số lượng ảnh chụp (tuân theo CIPA)
|
Xấp xỉ 270 ảnh
|
Số lượng ảnh chụp (ở chế độ ECO)
|
Xấp xỉ 400 ảnh
|
Thời gian quay phim (thời gian sử dụng thực tế)
|
Xấp xỉ 1 giờ
|
Kích thước (tuân theo CIPA)
|
105,3 x 61,0 x 26,7mm (4,15 x 2,40 x 1,05in.)
|
Trọng lượng (tuân theo CIPA)
|
Xấp xỉ 191g (6,74oz.) (bao gồm pin và thẻ nhớ) )
Xấp xỉ 167g (589oz.) (chỉ tính riêng thân máy
|
Các tính năng khác
|
Wi-Fi, NFC (loại động lực học)
|