|
|
Loại |
Máy ảnh kĩ thuật số phản xạ ống kính đơn, đo sáng và nét tự động |
Phương tiện ghi hình |
Thẻ CF loại I hoặc II, Tương thích UDMA 7
* Hai khe cắm thẻ CF |
Kích thước cảm biến |
Khoảng 36 x 24mm |
Ống kính tương thích |
Ống kính Canon EF (ngoại trừ EF-S lenses)
(Tiêu cự tương đương với cảm biến 35mm được ghi trên ống kính) |
Ngàm ống kính |
Ngàm Canon EF |
|
|
Loại |
Cảm biến CMOS |
Điểm ảnh thực tế |
Khoảng 18.10 điểm |
Tỉ lệ |
3:2 |
Tính năng loại bỏ bụi |
Tự động, Thủ công, Thêm hệ xử lí bụi |
|
|
Định dạng ghi hình |
Qui tắc thiết kế cho hệ thống tập tin Camera File System 2.0 |
Loại hình ảnh |
JPEG, RAW (14-bit Canon nguyên bản), RAW + JPEG ghi đồng thời nếu kíhc hoạt |
Điểm ảnh |
L (Lớn) |
Khoảng. 17.90 megapixels (5184 x 3456) |
M1 (Trung bình 1) |
Khoảng. 14.20 megapixels (4608 x 3072) |
M2 (Trung bình 2) |
Khoảng. 8.00 megapixels (3456 x 2304) |
S (Nhỏ) |
Khoảng. 4.50 megapixels (2592 x 1728) |
RAW |
Khoảng. 17.90 megapixels (5184 x 3456) |
M-RAW |
Khoảng. 10.10 megapixels (3888 x 2592) |
S-RAW |
Khoảng. 4.50 megapixels (2592 x 1728) |
Chất lượng JPEG |
Mức 10 |
Chế độ lưu hình |
Tiêu chuẩn, Tự động đổi thẻ, Ghi riêng biệt, Ghi song song |
Tạo / chọn thư mục |
Có |
Tên tập tin |
Mã định sẵn, User setting 1, User setting 2 |
Đánh số tập tin |
Liên tục, tự động thiết lập lại, thiết lập lại thủ công |
Xử lí hình ảnh khi đang chụp |
|
Phong cách ảnh |
Tự động, Standard, Portrait, Landscape, Neutral, Faithful, Monochrome, User Def. 1-3 |
Cân bằng trắng |
Tự động, Thiết lập sẵn (Ánh sáng ngày, Bóng râm, Mây che, Đèn dây tóc, Đèn huỳnh quang, Flash), Cá nhân, Thiết lập nhiệt độ màu (Khoảng. 2500-10000K), Cân bằng trắng cá nhân (5 thiết lập), Có thể hiệu chỉnh cân bằng trắng và cân bằng tráng tách biệt
* Có thể kiểm soát nhiệt độ màu của đèn flash bằng bộ truyền tính hiệu. |
Giảm nhiễu |
Áp dụng cho phơi sáng lâu và ISO cao |
Tự động hiệu chỉnh độ sáng hình ảnh |
Auto Lighting Optimizer (tự động tối ưu hoá ánh sáng) |
Ưu tiên tông màu sáng |
Có |
Hiệu chỉnh quang sai |
Hiệu chỉnh thiếu sáng ngoại vi , hiệu chỉnh quang sai |
|
|
Loại |
Lăng kính 5 mặt ngang tầm mắt |
Độ phủ |
Dọc / Ngang khoảng 100% (điểm đặt mắt khoảng 20mm) |
Độ phóng đại |
Khoàng 0.76x (-1m-1 với ống kính 50mm ở vô cực) |
Điểm đặt mắt |
Khoảng 20mm (từ trung tâm điểm đặt -1m-1) |
Hiệu chỉnh độ khúc xạ trên máy |
Khoảng -3.0 - +1.0m-1 (dpt) |
Eyepiece shutter |
Có sẵn trên máy |
Màn hình căng nét |
Cung cấp Ec-C V, có thể thay |
Hiện trang thái AF |
Có |
Hiển thị lưới |
Có |
Thước cân bằng điện tử |
Ngang: |
1° tăng, ±6° |
Dọc: |
1° tăng, ±4° |
* Khi chụp ngang |
Gương |
Loại trả nhanh |
Xem trước độ sâu trường ảnh |
Có |
|
|
Loại |
Đăng kí hình ảnh TTL thứ cấp, phát hiện lệch pha |
Điểm căng nét |
61 điểm (Lên đến 41 điểm chữ thập)
* Số lượng điểm ảnh căng nét tự độ AF và căng nét chữ thập phụ thuộc vào ống kính |
Dải sáng có thể căn nét |
EV -2 - 18 (với điểm trung tâm f/2.8 AF, ở 23°C / 73°F, ISO 100) |
Chế độ căn nét |
One-Shot AF, AI Servo AF, Căn nét thủ công (MF) |
Chế độ chọn vùng căn nét |
Single-point Spot AF (chọn thủ công), Single-point AF (chọn thủ công), AF point expansion (chọn thủ công; lên ,xuống,trái và phải), AF point expansion (chọn thủ công; xung quanh), Zone AF (chọn thủ công), tự động chọn trong 61 điểm căng nét tự động |
Điểu kiện chọn điểm căng nét tự động |
Tùy thuộc vào thiết lập ITR EOS AF (AF sử dụng màu sắc và các thông tin nhận diện khuôn mặt có thể)
* ITR: Dõi theo thông minh và nhận diện |
Cấu hình công cụ AF |
Nhóm 1 - 6 |
Tính chất AI Servo |
Độ nhạy dõi theo, dõi theo khi tăng tốc.giảm tốc, tự động chuyển điểm căng nét AF |
Hiệu chỉnh căng nét AF tốt |
AF tinh chỉnh (Chỉnh tất cả ống kính hoặc chỉnh từng ống kính) |
Sáng hỗ trợ AF |
Được phát ra bở đèn flash Speedlite chuyên dụng bên ngoài |
|
|
Chế độ đo sáng |
Cảm biến đo sáng RGB khoảng 100,000-pixel và đo sáng 252 vùng ở khẩu độ cao nhất.
Hệ thống EOS iSA (Phân tích chủ thể thông minh)
• Đo sáng ước lượng (Kết nối với tất cả các điểm AF)
• Trung bình vùng trung tâm |
Dải đo sáng |
EV 0 - 20 (ở 23°C / 73°F với ống kính EF50mm f/1.4 USM, ISO 100) |
Kiểm soát phơi sáng |
Lập trình AE, Ưu tiên màn trập AE, Ưu tiên khẩu độ AE, Phơi sáng thủ công, Phơi sáng dây bấm mềm (Bulb) |
Tốc độ ISO (nên dùng với chỉ số phơi sáng) |
ISO tự động, tự động chỉnh trong khoảng ISO 100 - 51200 (tăng 1/3 - bước hoặc cả bước) và mở rộng đến L (ISO 50), H1 (ISO 102400), H2 (ISO 204800) |
Chỉnh ISO |
Dải ISO, dải ISO tự động và chỉnh ISO tự động cho tốc độ màn trập nhỏ nhất |
Bù phơi sáng |
Thủ công: |
±5 stops ở mức tăng 1/3- hoặc 1/2-stop |
AEB: |
±3 stops ở mức tăng 1/3- hoặc 1/2-stop
(Có thể kết hợp với phơi sáng thủ công) |
Khoá đo sáng AE |
Tự động: |
Áp dụng ở chế độ căng nét in One-Shot AF với đo sáng toàn khung khi đạt được nét căng |
Thủ công: |
Bởi nút khoá AF |
Hiệu chỉnh mức phơi sáng tiêu chuẩn |
Có thể tinh chỉnh AE |
|
|
Phương pháp chụp |
Chức năng / ưu tiên khiểm soát, ưu tiên chụp liên tục |
Số lượng lần phơi sáng |
2 đến 9 phơi sáng |
Kiểm soát đa phơi sáng |
Chồng thêm, trung bình, sáng, tối |
|
|
Loại |
Màn trập mặt phẳng vuông góc với trục thấu kính được điều chỉnh điện tử |
Độ bền màn trập* |
400,000 lần |
Tốc độ màn trập |
1/8000 giây đến 30 giây, dây bấm (Toàn dải tốc độ màn trập. Có những dải khác nhau bở chế độ chụp) X-sync ở 1/250 giây |
|
|
Chế độ chụp |
Đơn, Liên tục tốc độ cao , Liên tục tốc độ chậm, hẹn giờ 10 giây, Hẹn giờ 2 giây, Chụp yên lặng đơn, Chụp yên lặng liên tục tốc độ cao |
Tốc độ chụp liên tục |
Chụp liên tục tốc độ siêu cao: |
Cao nhất khoảng 14 hình/giây |
Chụp liên tục tốc độ cao: |
Cao nhất khoảng 12 hình/giây |
Chụp liên tục tốc độ chậm: |
Cao nhất khoảng 3 hình/giây |
* Khi tốc độ ISO được thiết lập đến 32.000 hoặc cao hơn, tốc độ chụp liên tục tối đa sẽ khoảng 10fps. |
|
|
Đèn Flash Tương thích |
Speedlites dòng EX |
Đo sáng Flash |
Tự động E-TTL II |
Bù sáng Flash |
±3 stops khi tăng 1/3 hoặc 1/2-stop |
Khoáng sáng Flash FE |
Có |
Cổng PC |
Có |
HIệu chỉnh mức flash tiêu chuẩn |
Có thể tinh chỉnh FE |
Kiểm soát Flash ngoài |
Có |
|
|
Chế độ chụp |
Chế độ trực tiếp, nhận diện gương mặt trực tiếp (nhận tương phản), Chế độ nhanh (Nhận lệch pha), Căng nét thủ công (có thể phóng đại khoảng 5x / 10x) |
Dải sáng để căng nét |
EV 1 - 20 (với nhận tương phản, ở 23°C / 73°F, ISO 100) |
Chế độ đo sáng |
Đo sáng bằng cảm biến hình ảnh |
Dải đo sáng |
EV 0 - 20 (ở 23°C / 73°F với ống kính EF50mm f/1.4 USM , ISO 100) |
Chụp yên lặng |
Cung cấp (Chế độ 1 và 2) |
Hiển thị lưới |
Ba loại |
|
|
Chuẩn nén phim |
MPEG-4 AVC / H.264 Tỉ lệ bit khác nhau (trung bình) |
Định dạng lưu âm thanh |
Tuyến tính PCM |
Định dạng phim |
MOV |
Kích thước và tỉ lệ hình/giây |
1920 x 1080
(Full HD): |
30p / 25p / 24p |
1280 x 720 (HD): |
60p / 50p |
640 x 480 (SD): |
30p / 25p |
30p: 29.97fps, 25p: 25.00fps, 24p: 23.976fps,
*60p: 59.94fps, 50p: 50.00fps |
Phương pháp nén |
ALL-I (I-only), IPB |
Kính thước tập tin |
1920 x 1080 (30p / 25p / 24p) / IPB |
Khoảng 235MB/phút. |
1920 x 1080 (30p / 25p / 24p) / ALL-I |
Khoảng 685MB/phút. |
1280 x 720 (60p / 50p) / IPB |
Khoảng 205MB/phút. |
1280 x 720 (60p / 50p) / ALL-I |
Khoảng 610MB/phút. |
640 x 480 (30p / 25p) / IPB |
Khoảng 45MB/phút. |
* Đọc thẻ / tốc độ ghi cần thiết để lưu hình:
IPB: ít nhất 10MB/giây / ALL-I: ít nhất 30MB/giây |
Chế độ căng nét |
Căng nét tương tự chế độ chụp trực tiếp Live View |
Chế độ đo sáng |
Trung bình vùng trung tâm và Ước lượng toàn khung với cảm biến hình ảnh
* Tự động hiệu chỉnh bởi chế độ căng nét |
Dải đo sáng |
EV 0 - 20 (ở 23°C / 73°F với ống kính EF50mm f/1.4 USM, ISO 100) |
Kiểm soát phơi sáng |
1. Phơi sáng tự động
2. Ưu tiên màn trập AE
3. Ưu tiên khẩu độ AE
4. Phơi sáng thủ công
* Với 1, 2 và 3, có thể bù phơi sáng và khoá sáng AE |
Bù phơi sáng |
Tăng 1/3-stop, ±3 stops (±5 stops cho hình chụp) |
Tốc độ ISO:
(Khuyên dùng cho thông số phơi sáng) |
P, Av và BULB: Tự động trong khoảng ISO 100 - 25600, mở rộng đến H (tương đương ISO 51200), H1 (tương đương ISO 102400), H2 (tương đương ISO 204800)
Tv: Tự động trong khoảng ISO 100 - 25600
M: ISO tự động (tự động trong khoảng ISO 100 - 25600), ISO 100 - 25600 chỉnh thủ công (tăng trong 1/3 - hoặc 1 bước), mở rộng đến H (tương đương ISO 32000 / 40000 / 51200), H1 (tương đương ISO 102400), H2 (tương đương ISO 204800) |
Mã thời gian |
Hỗ trợ |
Độ trễ khung |
Tương thích với 60p / 30p |
Lưu âm thanh |
Tích hợp micro đơn hướng, cung cấp cổng kết nối micro ân thanh nổi bên ngoài
Có thể điều chỉnh mức âm thanh, lọc tiếng gió |
Hiển thị lưới |
Ba loại |
Hình ảnh tĩnh |
Có |
|
|
Loại |
Màn hình màu, tinh thể lỏng TFT |
Kích thước và điểm ảnh màn hình |
Rộng, 3.2-in. (3:2) với khoảng 1.04 triệu điểm |
Điều chỉnh độ sáng |
Thủ công (7 mức) |
Thủ công (7 mức) |
Ngang: |
Tăng 1°, ±6° |
Dọc: |
Tăng 1°, ±4° |
Ngôn ngữ |
25 |
Tính năng hướng dẫn |
Có thể hiển thị |
Hiển thị tình trạng máy |
Cung cấp |
|
|
Định dạng kiểu hiển thị |
Hiện thị từng ảnh, Hiển thị hình ảnh + thông tin (Thông tin căn bản, thông tin chụp, biểu đồ), Hiển thị 4-ảnh, 9-ảnh |
Cảnh báo vùng sáng |
Nhấp nháy vùng dư sáng |
Hiển thị điểm AF |
Có thể |
Hiển thị lưới |
Ba loại |
Độ phóng đại |
Khoảng 1.5x - 10x, vị trí bắt đầu phóng đại và dừng |
Phương pháp tìm hình ảnh |
Từng tấm, Nhảy qua 10 hoặc 100 tấm, nảhy đến ngày chụp, đến thư mục, bằng phim, bằng hình ảnh, bằng đánh giá |
Xoay hình ảnh |
Có thể |
Đánh giá |
Cung cấp |
Xem lại Phim |
Có thể (Màn hình LCD, Ngõ ra hình / tiếng, Ngõ ra HDMI) loa tích hợp sẵn |
Trình chiếu |
Tất cả hình ảnh, theo ngày, theo thư mục, phim, hình ảnh hoặc theo đánh giá |
Bảo vệ hình ảnh |
Có thể |
Ghi nhớ bằng giọng nói |
Có thể Lưu / Nghe lại |
Sao chép hình ảnh |
Có thể |
|
|
Xử lí hình ảnh trên máy ảnh |
Chỉnh sáng, Cân bằng Trắng, Phong cách ảnh, Tự độ tối ưu hoá ánh sáng, Giảm nhiểu ở ISO cao, Chất lượng lưu ảnh JPEG, Không gian màu, Hiệu chỉnh ánh sáng ngoại vi, hiệu chỉnh độ méo và quang sai |
Hiệu chỉnh kích thước |
Có thể |
|
|
Máy in tương thích |
Máy in tương thích PictBridge |
Hình có thể in |
Ảnh JPEG và RAW |
Lệnh in |
Tương thích DPOF phiên bản 1.1 |
|
|
Tiêu chuẩn |
IEEE802.3u (Ethernet 10BASE-T, 100BASE-TX, 1000BASE-T) |
Truyền FTP |
Tự động truyền trong khi chụp
Chọn / Truyền Ảnh
Truyền khi nhất SET
Truyền với chú thích |
EOS Utility |
EOS Utility điều khiển qua mạng LAN |
Máy chủ WFT |
Kiểm soát máy ảnh / kiểm soát đơn giản / chụp căn bản
Xem / lưu ảnh |
Máy chủ Media |
Tương thích DLNA |
Tính năng đồng bộ nhiều máy |
Máy ảnh chủ có thể truyền đồng bộ với 10 máy ảnh con |
|
|
Khả năng truyền ảnh |
Ảnh tĩnh (JPEG, RAW, RAW + JPEG), Phim |
|
|
Chức năng tùy chỉnh |
31 |
Lưu thiết lập máy ảnh |
Có thể lưu 10 thiết lập trên thẻ |
Tùy chỉnh chế độ chụp |
Đăng kí với chế độ chụp C1 / C2 / C3 |
Đăng kí mục lục cá nhân |
Có thể |
Thông tin bản quyền |
Có thể Nhập và Kích hoạt |
|
|
Âm thanh / Ngõ ra hình / cổng kỹ thuật số |
Hình Analog (Tương thích với NTSC / PAL) / ngõ ra âm thanh nổi
Kết nối với máy tính cá nhân, in trực tiếp (Cổng USB tốc độ cao hoặc tương đương) |
Cổng ra HDMI mini |
Loại C (Tư động chuyển độ phân giải), Tương thích CEC |
Cổng vào microphone ngoài |
Cổng âm thanh nổi 3.5mm mini |
Cổng điều khiển từ xa |
Tương thích với điều khiển từ xa loại N3 |
Cổng Ethernet |
Cổng RJ-45, tương thích Gigabit Ethernet |
Cổng hệ thống phụ |
Dành cho bộ truyền tính hiệu không dây WFT-E6 và bộ thu GPS GP-E1 |
|
|
Pin |
Pin LP-E4N / LP-E4 (Số lượng: 1)
* Nguồn AC có thể cung cấp qua bộ AC Adapter - ACK-E4 |
Thông tin Pin |
Hiển thị lượng pin, số ảnh chụp còn lại và hiệu suất sạc lại |
Date / Time battery |
CR2025 lithium battery (Quantity 1) |
|
|
Kích thước (W x H x D) |
Khoảng 158 x 163.6 x 82.7mm / 6.2 x 6.4 x 3.3in. |
|
|
Dải nhiệt độ vận hành |
0°C - 45°C / 32°F - 113°F |
Độ ẩm vận hành |
85% hoặc thấp hơn |
PIN LP-E4N |
|
Loại |
Pin lithium-ion có thể sạc lại |
Điện thế |
11.1V DC |
Dung lượng PIN |
2450mAh |
Kích thước (W x H x D) |
Khoảng 68.4 x 34.2 x 92.8mm / 2.7 x 1.3 x 3.7in. |
Trọng lượng |
Approx. 185g / 6.5oz. (excluding protective cover) |